--

earnings report

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earnings report

+ Noun

  • Báo cáo thu nhập
  • bản kê khai thu nhập
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earnings report"
Lượt xem: 808